Bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số: DP-SP3
- GIAO HÀNG MIỄN PHÍ TOÀN QUỐC
Xem chi tiết chính sách Tại đây -
EBSTECH.VN CAM KẾT
- Sản phẩm chính hãng
- GIÁ luôn tốt
- Bán hàng CHUYÊN NGHIỆP
- Hậu mãi CHU ĐÁO
- TRỢ GIÚP TƯ VẤN BÁN HÀNG
- 0936 766 737
- 0906 896 737
- Từ 08h00 - 17h30 (T2 - T7)
- Từ 09h00 - 17h00 (CN)
DP-SP3 là bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số có kích thước 1U, bao gồm 2 ngõ vào và 6 ngõ ra. Ngoài các chức năng xử lý tín hiệu số như Equalizer, Crossover, Matrix, Compressor, Delay, DP-SP3 còn được trang bị ngõ vào PAD, chiết áp điều chỉnh ngõ ra tương tự, ngõ ra tắt tiếng MUTE, thư viện EQ cho loa TOA, đầu nối ngõ vào tiếp điểm. Có thể cài đặt và vận hành DP-SP3 trên máy tính PC thông qua phần mềm khi kết nối với mạng LAN. DP-SP3 có thể được lắp trên tủ rack theo tiêu chuẩn EIA (kích thước 1U).
Xem thêm Ẩn bớt-
* 0 dB = 0.775 V
Nguồn điện
220-240 V AC, 50/60 Hz
Công suất tiêu thụ
25 W
Đáp tuyến tần số
20 Hz - 20 kHz, ±1 dB
Tần số lấy mẫu
96 kHz
Dải động
110 dB hoặc hơn
Độ méo âm
0.03 % hoặc thấp hơn, 1 kHz, +4 dB* ngõ vào/ngõ ra, 20 Hz - 20 kHz BPF
Nhiễu xuyên âm
-80 dBhoặc thấp hơn, 1 kHz
Ngõ vào
2 kênh, +4 dB* (tối đa +24 dB*), 10 kΩ, cân bằng điện từ,
đầu nối tháo rời (3 chân)Ngõ ra
6 kênh, +4 dB* (tối đa +24 dB*), tải trọng tương thích từ 600 Ω trở lên,
cân bằng điện từ, đầu nối tháo rời (3 chân)Bộ chuyển đổi AD
24 bits
Bộ chuyển đổi DA
24 bits
Bộ nhớ có sẵn
16
Phần xử lý tín hiệu
Equalizer/Filter
Equalizer tham số: 20 Hz - 20 kHz, ±15 dB, Q: 0.267 - 69.249
Filter:
Bộ lọc thông cao (High-pass filter): 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct
Bộ lọc thông thấp (Low-pass filter): 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct
Notch filter: 20 Hz - 20 kHz, Q: 8.651 - 69.249
All-pass filter: 20 Hz - 20 kHz, Q: 0.267 - 69.249
High-shelving filter: 5 - 20 kHz, ±15 dB
Low-shelving filter: 20 - 500 Hz, ±15 dB
Horn equalizer: 20 kHz, 0 - 18 dB in 0.5 dB stepsTần số cắt
2 chiều, 3 chiều, 4 chiều
Lọc tần số cắt: 20 Hz - 20 kHz, 6 dB/oct, 12 dB/oct, 18 dB/oct, 24 dB/oct,
-15 đến +12 dB, có thể chuyển đổi phân cực
Độ trễ: 0 - 170.656 ms trong 0.01 ms bướcCompressor
Ngưỡng: -20 đến +20 dB* trong 1 dB bước
Tỷ lệ: 1:1, 1.1:1, 1.2:1, 1.3:1, 1.5:1, 1.7:1, 2:1, 2.3:1, 2.6:1, 3:1, 4:1, 7:1, 8:1, 10:1, 12:1, 20:1, infinity:1
Thời gian bắt đầu: 0.2 ms - 5 s
Thời gian nhả: 10 ms - 5 sDelay
Thời gian trễ: 0 - 682.656 ms trong 0.01 ms bước
Ma trận
2 × 6
Khuếch đại giao điểm
Âm vô cùng đến 0 dB trong 1 dB bước
Chức năng
Điều chỉnh ngõ vào PAD (-14 dB), điều chỉnh chiết áp ngõ ra tương tự
(- đến 0 dB trong 1 dB bước), thư viện EQ cho loa TOA, đèn báo mức tín hiệu ngõ vào/ngõ ra (4 điểm đèn LED), công tắc tắt tiếng ngõ ra ×6Điều khiển
Ngõ vào tiếp điểm
4 kênh, điện áp mở: 5 V DC, dòng ngắn mạch: 5 mA,
đầu nối dạng tháo rời (5 chân),
Chức năng điều chỉnh: lựa chọn bộ nhớ cài đặt sẵn, điều chỉnh âm lượng và ngắt tiếngMạng
Mạng I/F: 1 kênh của 10BASE-T/100BASE-TX (auto-negotiation)
Cổng kết nối RJ45, kết nối thông qua switching hub
Phương thức mạng: TCP/IP
Cáp kết nối: cáp bọc Cat. 5 hoặc cáp xoắn đôi cho mạng LAN
(Cat. 5-STP hoặc loại cao hơn)
Chiều dài cáp tối đa: 100 m (giữa DP-SP3 và switching hub)Nhiệt độ cho phép
0 ℃ đến +40 ℃
Độ ẩm cho phép
90 %RH (không ngưng tụ)
Vật liệu
Mặt trước: nhôm, màu đen, Vỏ: thép tấm được xử lý bề mặt
Kích thước
482 (R) × 44 (C) × 289 (S) mm
Khối lượng
3.1 kg
Phụ kiện đi kèm
Dây nguồn (2 m) ×1, đầucắm terminal có thể tháo rời (3chân) ×8, đầu cắm terminal có thể tháo rời (5chân) ×1, vít gắn tủ rack ×4,
CD-ROM (phần mềm cài đặt) ×1